Khuyến mãi
Khuyến mãi mới nhất trong tháng , Western Ford đang có rất nhiều chương trình khuyến mãi giá trị đến hàng chục triệu đồng dành cho Quý khách hàng khi mua xe tại Showroom Western Ford như: Tặng tiền mặt hoặc gói phụ kiện chính hãng Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với 0936 7878 58 để biết thêm thông tin chi tiết!
Thông số kỹ thuật
Hệ thống phanh
Bánh xe : Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp : 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) : Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Phanh đĩa phía trước và sau : Có
Trợ lực lái Thủy lực : Có
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe : Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp : 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) : Có
Loại nhiên liệu sử dụng : Dầu
Phanh đĩa phía trước và sau : Có
Trợ lực lái thủy lực : Có
Hệ thống treo
Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chắn thủy lực / Non-independent leaf Springs with telescopic shock absorbers
Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chắn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers
Kích thước và trọng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.65
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3750
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 165
Trọng lượng không tải (kg) : 2455
Trọng lượng toàn tải (kg) : 3730
Vệt bánh sau (mm) : 1704
Vệt bánh trước (mm) : 1740
Trang bị chính
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện : Có
Túi khí cho người lái : Có
Đèn phanh sau lắp cao : Có
Đèn sương mù : Có
Trang thiết bị chính
Bậc lên xuống cửa trượt : Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước : Có
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngã được : Có
Chắn bùn trước sau : Có
Cửa số lái và phụ lái điều khiển điện : Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
Hệ thống âm thanh: AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Khoá cửa điện trung tâm: Có
Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
Khóa nắp ca-pô: Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level: EURO Stage 4
Tựa đầu các ghế: Có
Túi khí cho người lái: Có
Vật liệu ghế: Vải
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
Điều hoà nhiệt độ: Hai giàn lạnh
Động cơ
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 140 / 3500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2402
Hộp số : 6 số tay
Loại : 4 xi lanh thẳng hàng
Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 375 / 2000
Động cơ : Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCI, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 89.9 x94.6